Comparative Anatomy (giải phẫu so sánh)
Định nghĩa: "Comparative Anatomy" là một bộ môn trong sinh học nghiên cứu về sự tương đồng và khác biệt trong cấu trúc cơ thể của các loài sinh vật khác nhau. Nó giúp chúng ta hiểu cách mà các loài đã tiến hóa và thích nghi với môi trường sống của chúng.
Ví dụ sử dụng: 1. Câu cơ bản: "Students in biology often study comparative anatomy to understand the evolution of species." (Sinh viên ngành sinh học thường học giải phẫu so sánh để hiểu sự tiến hóa của các loài.)
Phân biệt các biến thể của từ: - Comparative (tính từ): Có nghĩa là "so sánh". Ví dụ: "Comparative studies show the differences in species' anatomy." (Các nghiên cứu so sánh chỉ ra sự khác biệt trong giải phẫu của các loài.) - Anatomy (danh từ): Nghĩa là "giải phẫu học". Ví dụ: "Anatomy is crucial for medical students." (Giải phẫu học rất quan trọng đối với sinh viên y khoa.)
Cách sử dụng và các nghĩa khác nhau: - "Comparative anatomy" có thể được sử dụng trong ngữ cảnh nghiên cứu khoa học, giáo dục hoặc thảo luận về sự tiến hóa. - Ngoài ra, "comparative" cũng có thể được sử dụng với các danh từ khác như "comparative literature" (văn học so sánh) hoặc "comparative politics" (chính trị so sánh) để chỉ các lĩnh vực nghiên cứu tương tự.
Từ gần giống và từ đồng nghĩa: - Anatomy (giải phẫu học): tập trung vào cấu trúc của cơ thể. - Morphology (hình thái học): nghiên cứu về hình dạng và cấu trúc của sinh vật. - Phylogeny (phả hệ học): nghiên cứu về mối quan hệ tiến hóa giữa các loài.
Idioms và Phrasal Verbs: - Hiện tại, không có idiom hay phrasal verb cụ thể nào liên quan trực tiếp đến "comparative anatomy". Tuy nhiên, bạn có thể sử dụng các cụm từ như "in comparison with" (so với) để nói về sự tương đồng hoặc khác biệt giữa các loài.